Cảm biến vị trí WXZ-150

Thông số kỹ thuật cảm biến vị trí đo độ mở cánh hướng WXZ-150

đại lý WXZ-150 | nhà phân phối WXZ-150 | sensor WXZ-150

Mã hiệu Cảm biến WXZ100 Cảm biến WXZ150 Cảm biến WXZ250 Cảm biến WXZ300 Cảm biến WXZ350 Cảm biến WXZ500 Cảm biến WXZ1000 WXZ2000
(Kg/h) 100 150 250 300 350 500 1000 2000
Evaporation capacity(clear water)
(Kg/h) kg/h 115 170 280 335 390 555 1105 2200
Vapor consumption Single effectkg/h
Cooling water consumption Single effect 1500 2250 3750 4500 5250 7500 15000 30000
Double effect kg/h 750 1150 1900 2250 2650 3800 800 15000
Nhiệt độ (℃) 75~90 (MPa) Vacuum -0.04~-0.185
Evaporation temperature
(MPa) 0.25 Concentration ratio 1.2~1.3
Vapor pressure

Chiều dài đo (mm): 50/100/130/150/175/200/225/250/275/300/350/375/400/450/500/600/750/900/1000/1250
Độ chính xác: 0.05%
Trở kháng: 0 ~ 5kOm / 0 ~ 10 kOm
Tín hiệu ra điện áp: 0 ~ 10V
Điện áp cấp: 24V DC
Độ chính xác: ±0,5%
Công suất: 2W
Trở kháng: 0 ~ 0,5 kΩ
Tín hiệu ra dòng điện: 4-20 mA.