Lốc điều hòa C-SBR235H38A

Thông số kỹ thuật lốc điều hòa Sanyo C-SBR235H38A

đại lý sanyo | nhà phân phối sanyo

Phase Out Put Displ. Compressor 50Hz 60Hz
Capacity COP Capacity COP
HP cm3/rev Model kW kBTU/h W/W BTU/Wh kW kBTU/h W/W BTU/Wh
3 3.5 55.7 Lốc điều hòa C-SBN263H8A 9.60 32.8 2.87 9.8 11.8 40.3 2.87 9.8
4 66.8 Lốc điều hòa C-SBN303H8A 11.6 39.6 3.05 10.4 14.6 49.8 3.17 10.8
Lốc điều hòa C-SBN303H8G 11.6 39.6 3.05 10.4 14.6 49.8 3.17 10.8
4.5 77.4 Lốc điều hòa C-SBN353H8A 13.4 45.8 2.91 9.9 16.5 56.3 2.95 10.1
Lốc điều hòa C-SBN353H8G 13.4 45.8 2.91 9.9 16.5 56.3 2.95 10.1
5 83.2 Lốc điều hòa C-SBN373H8A 14.5 49.5 2.93 10.0 17.8 60.8 2.99 10.2
Lốc điều hòa C-SBN373H8G 14.5 49.5 2.93 10.0 17.8 60.8 2.99 10.2
6 100.0 Lốc điều hòa C-SBN453H8A 17.6 60.1 3.03 10.3 21.3 72.7 3.04 10.4
Lốc điều hòa C-SBN453H8G 17.6 60.1 3.03 10.3 21.3 72.7 3.04 10.4
7 110.2 Lốc điều hòa C-SBS235H38A 19.5 66.6 3.10 10.6 23.4 79.9 3.10 10.6
Lốc điều hòa C-SBS235H38B 19.5 66.6 3.10 10.6 23.4 79.9 3.10 10.6
8 137.0 Lốc điều hòa C-SCN603H8H 24.5 83.6 3.16 10.8 29.1 99.4 3.08 10.5
Lốc điều hòa C-SCN603H8K 24.5 83.6 3.16 10.8 29.1 99.4 3.08 10.5
9 148.8 Lốc điều hòa C-SCN673H8H 26.5 90.5 3.12 10.7 32.0 109.3 3.06 10.4
Lốc điều hòa C-SCN673H8K 26.5 90.5 3.12 10.7 32.0 109.3 3.06 10.4
10 171.2 Lốc điều hòa C-SCN753H8H 29.9 102.1 3.20 10.9 35.9 122.6 3.12 10.7
Lốc điều hòa C-SCN753H8K 29.9 102.1 3.20 10.9 35.9 122.6 3.12 10.7
12 205.4 Lốc điều hòa C-SCN903H8H 34.9 119.2 3.09 10.5
Lốc điều hòa C-SCN903H8K 34.9 119.2 3.09 10.5