Máy phát tín hiệu Tektronix TSG4102A
Communication interface (Type) : | USB Ethernet GPIB RS-232 |
---|---|
Frequency range min (Hz) : | 950 kHz (N); DC (BNC) |
Frequency range max (Hz) : | 2 GHz (N); 62.5 MHz (BNC) |
Frequency resolution (Hz) : | 1uHz |
Max output voltage (V) : | 2Vpp |
Modulation (Type) : | AM FM FSK PM PSK IQ BPSK |
Display/resolution : | nc |
Metrology/Quality documentation supplied : | Calibration certificate (With measures table) |
Dimension (HxWxD) (mm) : | 114x214x347 mm |
Net Weight : | 5.4 kg |
Giải tần: 950 kHz đến 2.0 GHz
Độ phân giải tần số: 1 μHz
Tốc độ chuyển mạch: <8 ms (để trong vòng 1 ppm)
Giải công suất ra: +16.5 dBm đến –110 dBm
Time base (độ già hóa): <±0.5 ppm (M01 kiểu dao động VCXO include)
Time base (độ già hóa): ±0.05 ppm (option M00 kiểu dao động OCXO)
Kiểu điều chế Analog: AM, FM, ΦM, Pulse
Kiểu điều chế Vector: (ASK, FSK, PSK, QAM , CPM, VSB) đến 6Mhz (option VM00)
Điều chế nguồn: Sine, ramp, saw, square, pulse, noise
Giao tiếp: Lan, GPIB, RS232, USB
Cung cấp kèm theo: 1m cáp RF (N-type to N-type), CD tài liệu, Dây nguồn