Đại lý Rosemount, đại lý Honeywell
Cảm biến nhiệt độ | 0065-J, 2xPT100; 3-wire Thermowell 1″ NPT HU_TE_ZN01 |
Rosemount |
Bộ truyền đưa chênh áp Transmitter |
2051CD2A02A1AS5I1M5Q4 Cal 0-250 in H2O |
rosemount |
Bộ truyền đưa chênh áp Transmitter |
2051CD2A02A1AS5I1M5Q4 Cal 0,75 – 15.85 kPa |
rosemount |
Truyền đưa áp suất | 3051TG4A2B21AB4M504A8101, 0 ÷ 1400KPa | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 3051CG2A22A1AM5B4DFQ4A8101, -5÷5 Kpa | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 3051CG2A22A1AM5B4DFQ4A8101, 0-16 kpa | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 3051CG1A-22A1AM5B4DFQ4A8101, -4-0Kpa | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 3051CD3A02A2BS5I1M504, 0-1,5bar | Rosemount |
Cảm biến nhiệt độ | Type: 0185D205K1W0000N9995; type K, 0÷1000°C, Inconel 600, 6mm sheath diameter | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 2051CG5A02A1AS5I1M5Q4 | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 2051TG5A2B21AS5B4I1M5Q4 | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 2051CD4A02A2AS5I1M5V5Q4 | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 2051CD5A22A1AS2I1M5Q4 | Rosemount |
Truyền đưa áp suất | 2051CD5A02A1AS5I1M5Q4 | Rosemount |
Truyền đưa nhiệt độ | 248HAI1N0NS-Q4 | Rosemount |
Cảm biến mức (Một bộ đầy đủ trừ vỏ) |
XE3F | Magnetrol |
Cảm biến mức (Một bộ đầy đủ trừ vỏ) |
XE3F | Magnetrol |
Công tắc mức | 961-7DA0-030 / 9M1-A25A-020 | Magnetrol |
Công tắc hành trình | BXA3K | Honeywell |
Pin | TDI P/N 143553 (3,6V, 2200MAH) | Honeywell |
Bộ nguồn | HONEYWELL p/n 51199929-100 Model SPS5710 | Honeywell |
Modul nguồn DCS | SPS5713 | HONEYWELL |
Đồng hồ TIA hiển thị và cảnh báo nhiệt độ | XMT-2002G/ Typer:Pt100 | Trung Quốc |
Cảm biến + vỏ bảo vệ | H-WRSK-730/Typer: S (0 đến 1300°C) | Trung Quốc |
Vỏ bảo vệ cảm biến nhiệt độ | ANSI DN50 LB150 RF/316L/ GH3039 | Trung Quốc |
Van động cơ điện | ZC90-18/40ZW | DF – CHANGZHOU POWER STATION AUXILIARY EQUIPMENT WORKS,Ltd. CHINA |
Van động cơ điện | ZB180-18/30ZW | DF – CHANGZHOU POWER STATION AUXILIARY EQUIPMENT WORKS,Ltd. CHINA |
Cảm biến vị trí LVDT | JYPRT LVDT P/N: 4000TD(±100mm) | Jiangyin No.3 Electronic Instrumen Plant. TEL:86-510-86400931 |
Cảm biến tốc độ (hiện trường) | QBJ-CS-2 (M16*1) | Jiangyin No.3 Electronic Instrumen Plant. TEL:86-510-86400932 |
Cảm biến báo vị trí chốt văng quá tốc | QBJ-LJ12A3-4-Z/BYK (M12*1) | Jiangyin No.3 Electronic Instrumen Plant. TEL:86-510-86400933 |
Cảm biến mức | QBJ-RUT-81C (± 200mm) | Jiangyin No.3 Electronic Instrumen co .,LTD TEL: 86-510-86402058 |
Cảm biến vị trí. LVDT | JYPRT LVDT P/N: 4000TD(±100mm) | Jiangyin No.3 Electronic Instrumen Plant. TEL:86-510-86400931 |
Van điện từ Solenoid Valves |
4WE10Y3X/CG24NZ5L (H05-28083-000026) |
LIXIN |
Van điện từ Solenoid Valves |
4WE6Y6X/EG24NZ5L | LIXIN |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ | Model: MC9-8R-DO-MM-3-2/ Range: -199,9 đến 600) | Hanyoung NUX |
Báo mức | UDC-2000-2a / Input 220VAC, Output coutacti220VAC5a | Zhujl rell wuwelyi co.,ltd |
Công tắc hành trình | Model : 904 | Hanyoung |
Quạt | DP200A 2123XBT.GN/ 220V | Trung Quốc hoặc tương đương |
Cảm biến nhiệt độ | Model: WZPN-240-Pt100 Cal.Range: -200-450°C |
Trung quốc |
Van điều khiển PCV | MZBF-215-10 | SHENYANG SPECIAL ELECTROMAGNETIC EQUIPMENTS FACTORY-CHINA |
Cảm biến 3 trong 1: mức, nhiệt độ, độ rung |
KR939SB3 | Trung Quốc |
Công tắc áp suất | 9NN-KK5-N4-F1A | Trung Quốc |
Công tắc áp suất | 9RN-EE5-M9-C2A-TT | Trung Quốc |
Công tắc áp suất | 12NN-KK45-N4-B1A | Trung Quốc |
Công tắc áp suất | 5NN-KK5-N4-F1A | Trung Quốc |
Công tắc áp suất | 54NN-KK118-N4-B1A | Trung Quốc |
Công tắc áp suất | 12NN-KK45-N4-B1A | Trung Quốc |
Công tắc áp suất | 5NN-KK5-N4-F1A | Trung Quốc |
Nhiệt điện trở RTD | WZPQ2-E32-10 φ3.2×7.6mm; L=5000mm (Doudble sensor) | Trung Quốc |
Thiết bị đo mức | UHZ-10C078 | Shanghai Xiongfeng |
Thiết bị đo mức | UHZ-10C076 | Shanghai Xiongfeng |
Cảm biến đo độ nồng độ oxy hòa tan | Model: OxyMax W Oder code: COS41-2F D-70839 Gerlingen |
Endress + Hauser |
Bộ truyền đưa | Model : LISQUISYS-M diss oxygen Oder code: COM253-DX0505 Range: 0-20 mg/l; Temp: -10 – 60 °C |
Endress + Hauser |
Dây cáp đầu dò | Oder code: COS41-2F D-70839 Gerlingen PN=10bar (20°C) T = 50°C |
Endress + Hauser |
Bộ chuyển đổi Transducer |
3300 XL 11mm Proximitor Sensor 9 metre system P/N: 330780-90-00 |
Bently Nevada |
Cáp chuyển USB 2.0 TO RS 422/485 | Model : DT-5019 | Dtech |
Cáp usb sang com rs232 | Model : DT-5051, Chiều dài: 5m | Dtech |
Van màng | 385.25.80.58.1.1R | SED |
Van màng | 385.50.80.58.1.1R | SED |
Van màng | 387.80.80.58.1.1R.32 | SED |
Van màng | 487.100.80.58.1.1R.33 | SED |
Van màng | 487.100.80.58.1.2R.5 | SED |
Van màng | 487.150.80.58.1.1R.43 | SED |
Truyền đưa mức | EJA 118W- EMSA1EA-BA08-97DA, Style S2, calculate range 0-45 kpa | Yokogawa |
Truyền đưa áp suất | EJA 430A-EBS5A-97DA; stype: S1 | Yokogawa |
Cảm biến tiệm cận | PLR0518-A2 | SAIMO |
Bộ khuếch đại khí Booster | Type: 2625/ Serial:10-09/2625-12 | Fisher controls |
Bộ rơ le khí Air relay |
Swp=7Kg/cm2/Spring=1-4Kg/cm2/Set at=1,5Kg/cm2/ Conn=1/4″ | Encraft controls inc syosset, New york. |
Van điều khiển DDV | Module: D634-319C/ Type: R40K02MONSP2/ SN:D2581/ Pp:350Bar/ Signal: ±10ma/ Supply:24VDC | MOOG |
Rơle | LY2NJ_ Cuộn dây 220DC | Malaysia |
Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422 | Model: SW485C Chuẩn: Tương thích chuẩn EIA RS232C, RS485, RS422 Tín hiệu RS232:TX, RX, GND Tín hiệu RS422: T+, T-, R+, R-, GND Tín hiệu RS485: D+, D-, GND Chế độ làm việc: Không đồng bộ, điểm tới điểm, đa điểm, 2 dây Half-duplex , 4 dây Full-duplex Tốc độ truyền: 300-115200bps |
3ONEDATA |
Modul AI Modun đầu vào tương tự |
ANALOG INPUT 3700A | Invensys |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ | MTL 5074 | MTL |
Quạt | FFB0412VHN/ DC12V-0,24A | Delta electronics, inc. |
Chuyển đổi quang điện | MC110CS 10/100Mbps Single-mode | TP-LINK |
Chuyển đổi quang điện | Model:CVDT 101011S-D-B-5V/485(hoặc NMC-S1V1D-20) | C&W TECH |
Switch Turbine Truyền thông từ MCU lên DEH/ETS | D-Link DES-1016D : 10/100 Fast Ethernet Switch | D-Link |
Cảm biến chống va đập | QT50UDB | Banner |
Van xả nhanh Quick Exhaust Valves |
PC NO P52953 |
REXROTH |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷0,6 Mpa; Cấp CX: 1.5; kiểu ren: BSP( ren mịn); kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷1 Mpa; Cấp CX: 1.5; kiểu ren: NPT( ren thô); kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷4 Mpa; Cấp CX: 1.5; kiểu ren: NPT( ren thô); kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷10 Mpa; Cấp CX: 1.5; kiểu ren: NPT( ren thô); kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷25 Kpa; Cấp CX: 1.5; kiểu ren: BSP( ren mịn); kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷300 Kpa; Cấp CX: 1.5; kiểu ren: BSP( ren mịn); kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷25 Mpa; Cấp CX: 1.5; dạng màng: CL300; kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Áp kế ( PG) | dải đo: 0÷1.6 Mpa; Cấp CX: 1.5; dạng màng: CL150 kích thước mặt: 100mm; vật liệu : S316L | |
Dung dịch cho thiết bị đo siêu âm | couplant B glycerin Part number: 400-411 |